Mối quan hệ với lịch Gregorius (Tây lịch) Lịch_Dân_quốc

Năm Dân quốc12345678910
Năm Tây lịch1912191319141915191619171918191919201921
Năm Dân quốc11121314151617181920
Năm Tây lịch1922192319241925192619271928192919301931
Năm Dân quốc21222324252627282930
Năm Tây lịch1932193319341935193619371938193919401941
Năm Dân quốc31323334353637383940
Năm Tây lịch1942194319441945194619471948194919501951
Năm Dân quốc41424344454647484950
Năm Tây lịch1952195319541955195619571958195919601961
Năm Dân quốc51525354555657585960
Năm Tây lịch1962196319641965196619671968196919701971
Năm Dân quốc61626364656667686970
Năm Tây lịch1972197319741975197619771978197919801981
Năm Dân quốc71727374757677787980
Năm Tây lịch1982198319841985198619871988198919901991
Năm Dân quốc81828384858687888990
Năm Tây lịch1992199319941995199619971998199920002001
Năm Dân quốc919293949596979899100
Năm Tây lịch2002200320042005200620072008200920102011
Năm Dân quốc101102103104105106107108109110
Năm Tây lịch2012201320142015201620172018201920202021
Năm Dân quốc111112113114115116117118119120
Năm Tây lịch2022202320242025202620272028202920302031
Năm Dân quốc121122123124125126127128129130
Năm Tây lịch2032203320342035203620372038203920402041
Năm Dân quốc131132133134135136137138139140
Năm Tây lịch2042204320442045204620472048204920502051
Năm Dân quốc141142143144145146147148149150
Năm Tây lịch2052205320542055205620572058205920602061
Năm Dân quốc151152153154155156157158159160
Năm Tây lịch2062206320642065206620672068206920702071
Năm Dân quốc161162163164165166167168169170
Năm Tây lịch2072207320742075207620772078207920802081